EZVIZ C4S
Độ phân giải: 2 Megapixel (1920x1080p) Cảm biến: 1/2.7” Progressive Scan CMOS Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.02Lux@(F2.2, AGC ON), 0 Lux with IR Ống kính: 4mm@F/2,2 Góc ngang: 90°, Góc chéo Góc: 107,5 ° Chống nhiễu kỹ thuật số 3D DNR Chống ngược sáng kỹ thuật số Digital WDR 120dB, Bù ngược sáng BLC Cắt lọc hồng ngoại tự động ngày đêm IR cut filter Nén video tiêu chuẩn: H.264 Dung lượng lưu trữ: Hỗ trợ Thẻ Micro SD (Tối đa 128G) Báo động thông minh: Phát hiện chuyển động thông minh Chức năng chung: Dual-Stream, Mirror Image Bảo vệ chống bụi & nước tiêu chuẩn IP66 Bảo vệ chống sự phá vỡ theo tiêu chuẩn IK 10 Tầm nhìn ban đêm lên đến 98,4ft (30m) Wi-Fi với EZVIZ smart-config, Ethernet hỗ trợ PoE
Bảo Hành : 12 Tháng .
3,034,000 VNĐ Trạng Thái: Còn Hàng
0962.912.900
Liên Hệ
- Sản phẩm nhập khẩu chính hãng HIKVISION
- Cam kết 1 đổi 1 nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng hoặc do lỗi của nhà sản xuất.
- Bảo hành trong suốt 12 tháng.
C4S - Husky Dome | ||
---|---|---|
Model parameters | Name | CS-CV-220 |
Model | 1080P Wi-Fi+PoE Outdoor Dome Cloud Camera | |
Camera | Image Sensor | 1/2.7”Progressive Scan CMOS |
Minimum Illumination | 0.02Lux @(F/2.2,AGC ON), 0 Lux with IR | |
Shutter | 1/30 sec to 1 / 100,000 sec | |
Lens | 4mm @ F/2.2, Horizonal View Angle: 90°, Diagonal View Angle: 107.5° | |
Lens Mount | M12 | |
Day & Night | IR cut filter | |
DNR | 3D DNR | |
IR Range | Up to 100 feet (30m) | |
WDR | HDR, Max. 120db | |
Compression Standard | Video Compression Standards | H.264 Main profile |
Video Bit Rate | Hi-Def, Standard and Basic, Adaptive bit rate | |
Image | Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Frame Rate | Up to 30fps, Adaptive | |
Network Functions | Storage | Support Micro SD card (≤128GB) |
Smart Alarm | Smart Motion Detection | |
One-key Configuration | SmartConfig (Wi-Fi networking One-key configuration) | |
Interface Protocol | Ezviz Cloud Proprietary Protocol | |
General Functions | Dual Stream, Mirror Image | |
External Interface | Network Interface | 1 x RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet Port |
Wireless Parameters | Wireless Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz | |
Channel Bandwidth | Support 20 MHz | |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | |
Transmission Rate | 802.11b: 11Mbps, 802.11g :54Mbps, 802.11n :150Mbps | |
General Specifications | Operating Conditions | -22⁰F to 140⁰F (−30℃ ~ 60 ℃), humidity less than 95% (non-condensing) |
Power Consumption | 12VDC ± 10%, 6W Maximum/Support PoE (802.3af) | |
Dimensions (inch) | Φ4.57 x 3.23" (Φ116.2mm x 82mm) | |
Weight | 1.10lb (500g) |