Phần mềm iVMS-4200 AC là giải pháp chuyên nghiệp cho hệ thống camera EZVIZ, tích hợp chấm công, kiểm soát ra vào, báo cáo, và nhiều tính năng hữu ích khác. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về các chức năng của iVMS-4200 AC, giúp bạn tận dụng tối đa hiệu quả của hệ thống an ninh EZVIZ.
Phần 1. Tổng quan về iVMS-4200 AC
1.1 Giới thiệu iVMS-4200 AC
iVMS-4200 AC là phần mềm quản lý tập trung cho các thiết bị kiểm soát truy cập và chấm công của EZVIZ. Phần mềm này cung cấp đa dạng chức năng, bao gồm quản lý người dùng, kiểm soát ra vào, chấm công, phân ca, tạo báo cáo, trích xuất dữ liệu, điều khiển cửa từ xa, v.v. iVMS-4200 AC là lựa chọn lý tưởng cho các cửa hàng, văn phòng, công ty, nhà máy với quy mô vừa và nhỏ tại Việt Nam.
Giao diện phần mềm iVMS-4200 AC
1.2 Tính năng nổi bật của iVMS-4200 AC
- Đa dạng mẫu báo cáo, hỗ trợ quản lý chấm công hiệu quả.
- Vận hành ổn định, xử lý dữ liệu nhanh chóng.
- Hỗ trợ tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác.
- Quản lý và truy xuất dữ liệu từ xa.
- Tích hợp hệ thống bên thứ ba qua SQL.
- Hỗ trợ giám sát và quản lý truy cập bằng nhận diện khuôn mặt.
- Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
Phần 2. Hướng dẫn tải và cài đặt iVMS-4200 AC
2.1 Tải phần mềm iVMS-4200 AC
Để tải phần mềm iVMS-4200 AC chính hãng, vui lòng truy cập website EZVIZ Việt Nam và tìm kiếm phần mềm iVMS-4200 AC.
2.2 Cài đặt phần mềm iVMS-4200 AC
Quá trình cài đặt iVMS-4200 AC tương tự như cài đặt phần mềm iVMS-4200. Bạn có thể tham khảo hướng dẫn cài đặt chi tiết trên website EZVIZ Việt Nam.
Lựa chọn phiên bản iVMS-4200 AC
Phần 3. Hướng dẫn sử dụng phần mềm iVMS-4200 AC
3.1 Kích hoạt thiết bị trên iVMS-4200 AC
Kết nối thiết bị với mạng LAN cùng máy tính cài đặt iVMS-4200 AC. Truy cập Device Management > Device > Online Device. Chọn thiết bị cần kích hoạt và nhập mật khẩu (chữ và số, 8-16 ký tự).
Kích hoạt thiết bị trên iVMS-4200 AC
Kiểm tra trạng thái kích hoạt tại cột Security Level.
Kiểm tra trạng thái kích hoạt thiết bị
3.2 Thêm thiết bị vào iVMS-4200 AC
iVMS-4200 AC hỗ trợ thêm thiết bị qua IP/Domain, IP Segment, và Ehome ISUP.
3.2.1 Thêm thiết bị Online
Chọn thiết bị đã kích hoạt trong Online Device, sau đó nhấn Add và nhập thông tin thiết bị (Tên, địa chỉ IP, Port, Tên đăng nhập, Mật khẩu).
Thêm thiết bị bằng địa chỉ IP/Domain
3.2.2 Thêm thiết bị theo địa chỉ IP hoặc tên miền
Nhập địa chỉ IP/Domain, tên người dùng, mật khẩu của thiết bị.
Thêm thiết bị bằng địa chỉ IP
3.2.3 Thêm thiết bị qua IP Segment
Áp dụng khi các thiết bị có cùng Port, tên đăng nhập, mật khẩu và dải IP liền kề.
Thêm thiết bị qua IP Segment
3.2.4 Thêm thiết bị qua Ehome
Dành cho thiết bị hỗ trợ giao thức ISUP 5.0.
Thêm thiết bị qua Ehome
3.2.5 Nhập thiết bị hàng loạt
Thêm nhiều thiết bị cùng lúc bằng file CSV.
Nhập thiết bị hàng loạt bằng file CSV
3.3 Chỉnh sửa thông tin mạng
Sau khi kích hoạt, bạn có thể chỉnh sửa địa chỉ IP, Port, Gateway, Subnet Mask.
Chỉnh sửa thông tin mạng thiết bị
3.4 Đặt lại mật khẩu thiết bị
Bạn có thể đặt lại mật khẩu thiết bị thông qua phần mềm.
Đặt lại mật khẩu thiết bị
3.4 Nâng cấp Firmware
Nâng cấp Firmware để cập nhật tính năng mới và cải thiện hiệu suất.
Phần 4. Quản lý nhóm trên iVMS-4200 AC
4.1 Thêm nhóm
Tạo nhóm để quản lý thiết bị dễ dàng hơn.
4.2 Nhập thông số vào nhóm
Thêm thông số cho nhóm như Access Control, Access Point.
4.3 Chỉnh sửa thông số đầu vào
Chỉnh sửa hoặc xóa thông số đầu vào của nhóm.
Phần 5. Quản lý sự kiện trên iVMS-4200 AC
5.1 Kích hoạt nhận sự kiện
Bật tự động kích hoạt để nhận sự kiện từ thiết bị.
Kích hoạt nhận sự kiện từ thiết bị
5.2 Theo dõi thời gian thực
Xem các sự kiện xảy ra trong thời gian thực.
5.3 Tìm kiếm lịch sử sự kiện
Tìm kiếm sự kiện theo thời gian, thiết bị, nhóm.
5.4 Nhận sự kiện từ thiết bị
Đồng bộ sự kiện từ thiết bị với phần mềm.
Phần 6. Quản lý người dùng trên iVMS-4200 AC
6.1 Thêm tổ chức
Thêm tổ chức, phòng ban vào hệ thống.
Thêm tổ chức/phòng ban
6.1 Thêm người dùng
Thêm người dùng mới và nhập thông tin cá nhân.
Thêm người dùng mới
6.1.1 Thêm thẻ từ
Thêm thẻ từ cho người dùng.
Thêm thẻ từ cho người dùng
6.1.2 Thêm hình ảnh khuôn mặt
Thêm hình ảnh khuôn mặt cho nhận diện.
6.1.3 Thêm vân tay
Thêm vân tay cho người dùng.
6.1.4 Access Control
Cấu hình quyền truy cập cho người dùng.
6.1.5 Resident Information
Thêm thông tin nơi ở của người dùng.
6.1.6 Additional Information
Thêm thông tin bổ sung cho người dùng.
6.2 Nhập / Xuất thông tin người dùng
Nhập/xuất dữ liệu người dùng từ file.
Nhập/xuất dữ liệu người dùng
6.2 Tải người dùng từ thiết bị
Tải dữ liệu người dùng từ thiết bị về phần mềm.
Tải người dùng từ thiết bị
6.2 Chuyển người dùng sang bộ phận khác
Chuyển người dùng giữa các bộ phận.
Chuyển người dùng sang bộ phận khác
Phần 7. Kiểm soát vào ra với iVMS-4200 AC
7.1 Sơ đồ tổng quan
Sơ đồ tổng quan kiểm soát vào ra
7.2 Cấu hình lịch biểu và mẫu báo cáo
7.2.1 Thêm kỳ nghỉ
Thêm kỳ nghỉ vào lịch trình.
7.2.2 Thêm biểu mẫu
Tạo biểu mẫu báo cáo tùy chỉnh.
7.3 Đặt nhóm truy cập
Phân quyền truy cập cho người dùng.
Đặt nhóm truy cập
7.4 Tìm kiếm nhóm truy cập
Tìm kiếm nhóm truy cập theo tên.
Tìm kiếm nhóm truy cập
7.5 Cấu hình các chức năng nâng cao
7.5.1 Thông số thiết bị
Cấu hình thông số cho thiết bị kiểm soát vào ra.
7.5.2 Cấu hình Open/Closed
Thiết lập trạng thái mở/đóng cửa.
7.5.3 Cấu hình xác thực đa yếu tố
Cấu hình xác thực bằng nhiều phương thức.
7.5.4 Cấu hình Custom Wiegand
Cấu hình giao tiếp Wiegand.
Cấu hình Custom Wiegand
7.5.5 Cấu hình chế độ xác thực và lịch trình đầu đọc thẻ
Cấu hình chế độ xác thực cho đầu đọc thẻ.
Cấu hình chế độ xác thực đầu đọc thẻ
7.5.6 Cấu hình chế độ xác thực người dùng
Cấu hình chế độ xác thực cho từng người dùng.
Cấu hình chế độ xác thực người dùng
7.5.7 Cấu hình Rơle cho Bộ điều khiển thang máy
Cấu hình rơle cho bộ điều khiển thang máy.
Cấu hình rơle cho bộ điều khiển thang máy
7.5.8 Cấu hình First Person In
Cấu hình chế độ “Người đầu tiên vào”.
7.5.9 Cấu hình Anti-Passback
Cấu hình chế độ chống quay đầu.
7.5.10 Cấu hình Multi-door Interlocking
Cấu hình chế độ khóa liên động nhiều cửa.
7.5.11 Cấu hình xác thực mã PIN
Cấu hình xác thực bằng mã PIN.
7.6 Cấu hình các chức năng khác
7.6.1 Đặt thông số NIC
Cấu hình thông số card mạng.
7.6.2 Đặt thông số mạng
Cấu hình thông số mạng cho thiết bị.
Phần 8. Time and Attendance với iVMS-4200 AC
8.1 Sơ đồ tổng quan danh mục
Sơ đồ tổng quan Time and Attendance
8.2 Thiết lập thông số tham dự
8.2.1 General Rule
Thiết lập quy tắc chung cho chấm công.
Thiết lập quy tắc chung chấm công
8.2.1 Overtime
Thiết lập quy tắc tính làm thêm giờ.
Thiết lập quy tắc tính làm thêm giờ
8.2.3 Attendance Check Point
Thiết lập điểm chấm công.
Thiết lập điểm chấm công
8.2.4 Holiday
Thiết lập ngày nghỉ lễ.
Thiết lập ngày nghỉ lễ
8.2.5 Leave Type
Thiết lập loại nghỉ phép.
Thiết lập loại nghỉ phép
8.2.6 Third-Party Database
Tích hợp cơ sở dữ liệu bên thứ ba.
Tích hợp cơ sở dữ liệu bên thứ ba
8.3 Cài đặt thời gian biểu
8.3.1 Đặt thời gian biểu cố định
Đặt thời gian biểu cố định
8.3.1 Đặt thời gian biểu linh hoạt
Đặt thời gian biểu linh hoạt
8.4 Cài đặt khai báo ca
Cài đặt khai báo ca
8.5 Cài đặt lịch trình ca
8.5.1 Lịch của bộ phận
Lịch trình của bộ phận
8.5.2 Lịch của cá nhân
Lịch trình cá nhân
8.5.3 Cài đặt lịch trình tạm thời
Cài đặt lịch trình tạm thời
8.6 Xử lý chấm công
8.6.1 Correct Check-in/out
Chỉnh sửa giờ vào/ra.
Chỉnh sửa giờ vào/ra
8.6.2 Apply for Leave/Business Trip
Đăng ký nghỉ phép/công tác.
Đăng ký nghỉ phép/công tác
8.7 Tính toán và lấy dữ liệu chấm công
8.7.1 Attendance Record
Lấy dữ liệu chấm công.
Lấy dữ liệu chấm công
8.7.2 Calculation
Tính toán dữ liệu chấm công.
Tính toán dữ liệu chấm công
8.7.3 Report
Tạo báo cáo chấm công.
Tạo báo cáo chấm công
8.7.4 Regularly Report
Tạo báo cáo định kỳ.
Tạo báo cáo định kỳ
Phần 9. Video Intercom trên iVMS-4200 AC
9.1 Tổng quan
Tổng quan Video Intercom
9.2 Contacts
9.2.1 Thực hiện cuộc gọi video từ phần mềm
Thực hiện cuộc gọi video
9.2.1 Trả lời cuộc gọi video từ phần mềm
Trả lời cuộc gọi video
9.3 Call Logs
Xem nhật ký cuộc gọi.
Xem nhật ký cuộc gọi
9.4 Notice
Gửi thông báo đến người dùng.
Gửi thông báo đến người dùng
Phần 10. Quản lý người dùng phần mềm
10.1 Thêm người dùng
Thêm người dùng phần mềm
10.2 Thay đổi mật khẩu người dùng
Thay đổi mật khẩu người dùng
Phần 11. Cấu hình hệ thống
11.1 General
Cấu hình thông tin chung
11.2 Event Picture Storage
Cấu hình lưu trữ ảnh sự kiện
11.3 Alarm Sound
Cấu hình âm thanh báo động
11.4 Access Control and Video Intercom
Cấu hình kiểm soát vào ra và liên lạc video
11.5 Files
Cấu hình lưu trữ file
11.6 Email
Cấu hình email